Hệ thống
|
CPU: Multimedia SoC
|
Đầu kính
|
f=3 ~ 9 mm F 1.2 (wide) auto iris Đầu kính điều chỉnh gắn liền trên board
Vari-focal Kính lọc hồng ngọai tự động gỡ bỏ cho chức năng Ngày/Đêm
|
Góc nhìn
|
Phương ngang 103.7° ~ 37.5°
Phương dọc 71.2° ~ 21.6°
Phương chéo 111.2° ~ 42.6°
|
Thời gian phơi sáng
|
1/5 ~ 1/32000 giây
|
Cảm biến hình ảnh
|
Cảm biến CMOS 1/2.7" CMOS với độ phân giải 1920x1080
|
Độ nhạy sáng
|
0.08 Lux / F1.2 ( typical ) 0.001 Lux / F1.2 ( Đen/trắng )
|
Hồng ngoại
|
IR LED*12
Tích hợp đèn hồng ngoại, nhìn ban đêm đen trắng 15m
|
Hình ảnh
|
Chuẩn nén: H264,MPEG4,MJPEG
Luồng:
Chạy đa luồng đồng thời
Luồng H264 chạy theo giao thức UDP, TCP, HTTP và HTTPS
Luồng multicast H264/MPEG4
Luồng MJPEG4 chạy giao thức UDP, TCP, HTTP và HTTPs
Luồng MFPEG chạy theo giao thức HTTP và HTTPS
Tối ưu hóa hiệu quả băng thông nhờ Activity Adaptive Streaming
Hỗ trợ cắt xén video cho hiệu quả băng thong
Hỗ trợ ePTZ zoom xoay điện tử cho hiệu quả dữ liệu
Hỗ trợ giám sát di động 3G
Tỉ lệ khung hình:
H264: 30 hình/giây tại độ phân giải 1280 x720, 30 hình/giây tại độ phân giải 1920x1080
MPEG4: 30 hình/giây tại độ phân giải 1280x720, 27 hình/giây tại độ phân giải 1920x1080
MJPEG: 30 hình/giây tại độ phân giải 1280x720, 30 hình/giây tại độ phân giải 1920x1080
Nút điều chỉnh Focus Assist
|
Cảm biến hình ảnh
|
Tự động điều chỉnh hình ảnh, chất lượng, và tỉ lệ
Hiển thị tựa và thời gian khung hình
Hình đảo ngược và lật trái
Điều chỉnh brithness, contrast, saturation,sharpness, cân bằng trắng và phơi sang
AGC, AWB, AES
Chế độ tự động, bằng tay, và lịch Day/Night
Hỗ trợ mặt nạ che khung hình
BLC(Hỗ trợ bù sáng)
WDR enhanced nhận dạng hình ảnh đối tượng trong môi trường sáng và tối.
|
Âm thanh
|
Chuẩn nén:
DĐ mã hóa GSM-AMR theo băng thông: 4.75 kbps đến 12.2 kbps
PC mã hóa MPEG-4 AAC theo băng thông: 16 kbps to 128 kbps
G.711 mã hóa âm thanh, theo băng thông: 64 kbps, μ-Law hoặc A-Law
Tương thích:
Jack cắm ngõ vào micro bên ngòai
Âm thanh ngõ ra
Hỗ trợ âm thanh 2 chiều theo giao thức SIP
Hỗ trợ tắt tiếng âm thanh
|
Mạng
|
10/100 Mbps Ethernet, RJ-45
Hỗ trợ chuẩn ONVIF
Giao thức: IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP,
RTSP/RTP/RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS,
PPPoE, CoS, QoS, SNMP và 802.1X
|
Sự kiện và cảnh báo
|
3 cửa sổ bắt hình chuyển động
Phát hiện phá họai camera
1 ngõ D/I và 1 ngõ D/O cho cảm biến và cảnh báo
Thông báo sự kiện bằng HTTP, SMTP hay FTP
Ghi hình trên web bằng file MP4
Phát hiện phá hoại
|
Khe cắm thẻ nhớ
|
Khe cắm thẻ nhớ SD/SDHC
Lưu trữ chụp ảnh và video
|
Cấp quyền
|
Nhiều cấp độ truy cập user với mức độ bảo vệ
Lọc địa chỉ IP
Mã hóa truyền dữ liệu HTTPS
Bảo vệ mạng theo chuẩn xác thực 802.1X
|
Người dùng
|
Camera được xem cùng lúc 10 user
|
Kích thước
|
Đường kính: Ø 70mm x 186 Chiều dài cáp : 520mm Đường kính cáp: Ø7.2mm; Ring: Ø14 mm
|
Trọng lượng
|
Cân nặng 990g
|
Hiển thị LED
|
Hiển thị trạng thái nguồn và hệ thống Hiển thị hoạt động hệ thống và tín hiệu mạng
|
Nguồn
|
12V DC 24V AC Công suất tiêu thụ tối đa. 4.92 W Cấp nguồn qua mạng theo chuẩn 802.3af (Chuẩn 3)
|
Vỏ che
|
Bất chấp mọi thời tiết chuẩn IP67
|
Chuẩn
|
CE C-Tick FCC LVD VCCI UL
|
Môi trường hoạt động
|
Nhiệt độ: -10 ~ 50 °C (14 ~ 122 °F ) Độ ẩm: 90%
|
Yêu cầu hệ thống
|
Hệ điều hành: Microsoft Windows 2000/XP/Vista/7 Trình duyệt: Mozilla Firefox, Internet Explorer 6.x trở lên
Điện thoại di động: 3GPP player Real Player: 10.5 trở lên Quick Time: 6.5 trở lên
|
Cài đặt, giám sát, reset, cập nhật
|
Vỏ che dấu cáp
Điều khiển xoay ngang, dọc thiết bị ngoài thông qua RS-485
Intallation wizard 2
Phần mềm quản lý ghi hình 32 kênh ST7501 miễn phí
Hỗ trợ upgrade firmware
|
Lập trình
|
Phát triển lập trình SDK và tích hợp hệ thống
|