Description Mô tả |
ES-A1R100 |
ES-A2R200 |
ES-A2R400 |
ES-A4R800 |
ES-A4R1200 |
1.Mass of aerosol forming compound (AFC), kg 1. Khối lượng hỗn hợp Sol khí |
0.1 ±0.005 |
0.2 ±0.01 |
0.4 ±0.02 |
0.8 ±0.04 |
1.2 ±0.06 |
2. Extinguishing application density, g/m3 2. Mật độ dập tắt , g/m3 |
80 |
80 |
80 |
80 |
80 |
3. Maximum protected volume, m3 3. Thể tích bảo vệ tối đa, m3 |
1.6 |
3.3 |
6.6 |
13 |
20 |
4. Delay of aerosol discharge, s (not exceed) 4.Thời gian trể, s (không quá) |
3 |
3 |
3 |
3 |
3 |
5. Discharge time , s (not exceed) 5. Thời gian phun, s (không quá) |
8 |
10 |
10 |
14 |
16 |
6. Overall dimensions, mm (not exceed): •length without electrical ignition device •length with electrical ignition device •diameter 6. Kích thước, mm (không quá) •chiều dài không có thiết bị kích điện •chiều dài có thiết bị kích điện •đường kính |
246 283 40 |
182 219 79 |
287 324 79 |
292 329 105 |
410 447 105 |
7. Total mass of generator without an electrical igniter, kg Mass of a standard electrical igniter, kg – 0,057 7. Tổng khối lượng thiết bị không gồm thiết bị kích điện, kg Khối lượng chuẩn của bộ kích điện,0.057kg |
0.85 ±0.03 |
1.7 ±0.1 |
3.2 ±0.2 |
5.5 ±0.3 |
6.2 ±0.4 |
8. Distance (m) from the aerosol generator discharge outlet to the point where the temperatures not exceed: 8. Khoảng cách (m) tại cửa xả sol khí, nhiệt độ không vượt quá |
|
|
|
|
|
9. Specification of electrical ignition device: Current of guarantee actuation, А (not less) Resistance of fuse head, Ohm •safe test current, А (not exceed) 9. Đặc điểm kỹ thuật của thiết bị kích điện: Dòng kích hoạt bình chữa cháy,A(không hơn) Điện trở của bộ kích hoat Ohm. Dòng diện an toàn để kiểm tra |
0.7 1.5±0.3 0.2 |
0.7 1.5±0.3 0.2 |
0.7 1.5±0.3 0.2 |
0.7 1.5±0.3 0.2 |
0.7 1.5±0.3 0.2 |
10. Connections in ExStream electri-cal connector 10. Ngõ đấu nối điện cho bình chữa cháy. |
|